Luật đăng ký doanh nghiệp theo từng loại hình kinh doanh
Mục lục
Việc đăng ký doanh nghiệp là một trong những bước quan trọng đầu tiên khi bạn muốn khởi nghiệp kinh doanh tại Việt Nam. Theo Luật, các văn bản hướng dẫn chi tiết đã quy định rõ về quy trình, hồ sơ đối với từng loại hình kinh doanh. Qua bài viết dưới đây, Đăng ký Kinh doanh nhanh sẽ cùng bạn tìm hiểu về luật đăng ký doanh nghiệp theo từng loại hình kinh doanh mới nhất nhé!
1. Các loại hình kinh doanh theo luật đăng ký doanh nghiệp
Luật Doanh nghiệp 2020 và các văn bản pháp luật liên quan quy định rõ các loại hình kinh doanh chính mà cá nhân, tổ chức có thể lựa chọn khi muốn thành lập và hoạt động tại Việt Nam. Mỗi loại hình có những đặc điểm riêng về trách nhiệm pháp lý, cấu trúc quản lý và khả năng huy động vốn.


1.1. Doanh nghiệp tư nhân (DNTN)
Doanh nghiệp tư nhân là doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ và tự chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về mọi hoạt động của doanh nghiệp. Điểm đặc trưng là chủ doanh nghiệp tư nhân là người đại diện theo pháp luật, có toàn quyền quyết định mọi hoạt động kinh doanh và lợi nhuận thuộc về chủ sở hữu. Mặc dù có tên gọi là “doanh nghiệp”, nhưng doanh nghiệp tư nhân không có tư cách pháp nhân và chủ DNTN không được đồng thời là chủ hộ kinh doanh hoặc thành viên hợp danh của công ty hợp danh.
1.2. Công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH)
Đây là loại hình doanh nghiệp phổ biến nhất, với đặc điểm cốt lõi là các thành viên hoặc chủ sở hữu chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn đã góp vào doanh nghiệp. Công ty TNHH được chia thành hai dạng:
- Công ty TNHH một thành viên: Do một tổ chức hoặc một cá nhân làm chủ sở hữu.
- Công ty TNHH hai thành viên trở lên: Có từ 02 đến 50 thành viên là tổ chức, cá nhân. Loại hình này được ưa chuộng do khả năng hạn chế rủi ro cho tài sản cá nhân của chủ sở hữu/thành viên.
1.3. Công ty cổ phần (CTCP)
Công ty cổ phần là loại hình doanh nghiệp có vốn điều lệ được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần. Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của doanh nghiệp trong phạm vi số vốn đã góp vào doanh nghiệp. Công ty cổ phần phải có tối thiểu 03 cổ đông và không giới hạn số lượng tối đa. Ưu điểm nổi bật của công ty cổ phần là khả năng huy động vốn rộng rãi thông qua việc phát hành cổ phiếu, phù hợp cho các doanh nghiệp có quy mô lớn hoặc có định hướng phát triển trong tương lai.
1.4. Công ty hợp danh (CTHD)
Công ty hợp danh là loại hình doanh nghiệp phải có ít nhất 02 thành viên là chủ sở hữu chung của công ty, cùng kinh doanh dưới một tên chung (gọi là thành viên hợp danh). Thành viên hợp danh phải chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về các nghĩa vụ của công ty.
Ngoài ra, công ty hợp danh có thể có thêm thành viên góp vốn và những thành viên này chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ trong phạm vi số vốn đã cam kết góp. Loại hình này phù hợp với những người tin tưởng và mong muốn hợp tác kinh doanh chặt chẽ, chia sẻ trách nhiệm vô hạn.
Xem thêm: [Giải đáp] Có mấy loại giấy đề nghị thành lập doanh nghiệp?
2. Lưu ý trước khi chọn loại hình kinh doanh theo luật đăng ký doanh nghiệp
Trong bối cảnh Luật Doanh nghiệp 2020 và Nghị định 168/2025/NĐ-CP (có hiệu lực từ 01/7/2025) đang được áp dụng, việc lựa chọn loại hình kinh doanh là một quyết định chiến lược, ảnh hưởng sâu rộng đến hoạt động, trách nhiệm pháp lý và định hướng phát triển của doanh nghiệp. Dưới đây là những lưu ý quan trọng cần cân nhắc kỹ lưỡng:


SO SÁNH | DNTN | CÔNG TY TNHH | CTCP | CTHD |
Trách nhiệm pháp lý của chủ sở hữu/thành viên/cổ đông | Chủ DNTN phải chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của mình (cả tài sản kinh doanh và tài sản cá nhân) đối với mọi nghĩa vụ và khoản nợ của doanh nghiệp. Đây là rủi ro lớn nhất cần cân nhắc. | Chủ sở hữu/thành viên chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty. Điều này giúp bảo vệ tài sản cá nhân của chủ sở hữu/thành viên khỏi các rủi ro kinh doanh. | Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty (tức là số cổ phần mà họ sở hữu). | – Thành viên hợp danh: Chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của mình về các nghĩa vụ của công ty. – Thành viên góp vốn: Chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi số vốn đã cam kết góp. |
Số lượng chủ sở hữu/thành viên/cổ đông | Chỉ do một cá nhân làm chủ. | – Công ty TNHH một thành viên: Do một tổ chức hoặc một cá nhân làm chủ sở hữu. – Công ty TNHH hai thành viên trở lên: Có từ 02 đến 50 thành viên (cá nhân hoặc tổ chức). | Phải có tối thiểu 03 cổ đông và không giới hạn số lượng tối đa. | Phải có ít nhất 02 thành viên hợp danh (là cá nhân) và có thể có thêm thành viên góp vốn. |
Khả năng huy động vốn và chuyển nhượng vốn | Khó khăn trong việc huy động vốn từ bên ngoài do không có tư cách pháp nhân và không được phát hành chứng khoán. Việc chuyển nhượng quyền sở hữu cũng phức tạp hơn. | – TNHH một thành viên: Khó huy động vốn thông qua việc kết nạp thêm thành viên mới, nhưng có thể chuyển đổi sang TNHH hai thành viên trở lên hoặc CTCP. – TNHH hai thành viên trở lên: Việc huy động vốn bằng cách kết nạp thêm thành viên mới hoặc tăng vốn điều lệ từ thành viên hiện hữu tương đối dễ dàng. Việc chuyển nhượng phần vốn góp có những hạn chế nhất định (ưu tiên chuyển nhượng cho thành viên khác trước). | Có khả năng huy động vốn rất linh hoạt và mạnh mẽ thông qua việc chào bán cổ phần cho công chúng hoặc phát hành các loại chứng khoán khác. Việc chuyển nhượng cổ phần giữa các cổ đông cũng dễ dàng hơn (trừ một số hạn chế đối với cổ phần phổ thông của cổ đông sáng lập trong 3 năm đầu). | Việc huy động vốn chủ yếu dựa vào các thành viên hợp danh và thành viên góp vốn. Chuyển nhượng phần vốn góp của thành viên hợp danh cần sự đồng ý của các thành viên hợp danh còn lại. |
Lưu ý:
- Mức độ chịu trách nhiệm là yếu tố then chốt, quyết định mức độ rủi ro tài chính cá nhân của bạn.
- Nếu bạn dự định kinh doanh một mình, DNTN hoặc Công ty TNHH một thành viên là lựa chọn phù hợp. Nếu có nhiều người cùng góp vốn, cân nhắc Công ty TNHH hai thành viên trở lên hoặc CTCP.
- Nếu có nhu cầu huy động vốn lớn và linh hoạt trong tương lai, CTCP là lựa chọn tối ưu.
Việc lựa chọn loại hình doanh nghiệp không phải là quyết định ngẫu hứng mà cần dựa trên sự phân tích kỹ lưỡng các yếu tố trên, kết hợp với mục tiêu kinh doanh, quy mô dự kiến, khả năng tài chính và mức độ chấp nhận rủi ro của bạn. Tốt nhất, bạn nên tham khảo ý kiến của luật sư hoặc chuyên gia tư vấn doanh nghiệp để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho kế hoạch kinh doanh của mình.