Hướng dẫn thành lập công ty TNHH từng bước
Mục lục
Các công ty TNHH tại Việt Nam vô cùng phổ biến. Vậy công ty TNHH là gì? Các quy định của pháp luật về hình thức thành lập công ty TNHH và thủ tục thành lập ra sao? Hôm nay, Đăng ký kinh doanh nhanh sẽ giải đáp các thắc của bạn qua bài viết dưới đây.
1. Thành lập công ty TNHH là gì?
Công ty Trách nhiệm Hữu hạn (viết tắt là công ty TNHH) là một loại hình doanh nghiệp có tư cách pháp nhân độc lập theo quy định của pháp luật Việt Nam. Điều này có nghĩa là chủ doanh nghiệp và doanh nghiệp không cùng chịu trách nhiệm pháp lý với nhau.
Do đó, khi xảy ra các tranh chấp, vướng mắc pháp lý, hay thủ tục phá sản, thanh lý tài sản, chủ doanh nghiệp chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn góp của họ khi thành lập công ty.
Xem thêm: Thành lập công ty TNHH 1 thành viên cần những gì?
2. Các hình thức thành lập công ty TNHH
Theo quy định trong Luật doanh nghiệp 2014, việc thành lập Công ty TNHH tại Việt Nam bao gồm hai hình thức chính, đó là Công ty TNHH 1 thành viên và Công ty TNHH 2 thành viên trở lên. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về từng loại công ty này:
2.1. Công ty TNHH 1 thành viên
Công ty TNHH 1 thành viên là một loại hình doanh nghiệp mà sở hữu và quản lý chỉ thuộc về một cá nhân hoặc tổ chức duy nhất. Trách nhiệm của chủ sở hữu trong công ty này là giới hạn, tức là họ chỉ chịu trách nhiệm với tài sản và nợ nần của doanh nghiệp trong phạm vi vốn điều lệ đã đăng ký ban đầu.
Khi công ty TNHH 1 thành viên được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh từ cơ quan quản lý nhà nước, nó sẽ được công nhận là một pháp nhân riêng biệt. Tuy nhiên, công ty TNHH 1 thành viên không có quyền phát hành cổ phần để huy động vốn từ bên ngoài, điều này giới hạn khả năng tăng vốn cho công ty.
2.2. Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
Còn với công ty TNHH 2 thành viên trở lên, đây là một hình thức doanh nghiệp mà số lượng thành viên không vượt quá 50 người. Các thành viên trong doanh nghiệp có thể là cá nhân hoặc là tổ chức.
Trong công ty TNHH 2 thành viên trở lên, mỗi thành viên sẽ chịu trách nhiệm hữu hạn về các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính dựa trên số vốn góp của mình cho doanh nghiệp. Khi công ty này nhận được giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh từ cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền, nó sẽ được coi là một pháp nhân độc lập.
Tương tự như công ty TNHH 1 thành viên, công ty TNHH 2 thành viên trở lên cũng không được phép phát hành cổ phần.
Điểm đặc biệt là các thành viên trong công ty TNHH 2 thành viên trở lên có quyền chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ số vốn góp của mình cho cá nhân hoặc tổ chức khác theo quy định tại Luật doanh nghiệp 2014.
Tóm lại, việc thành lập công ty TNHH tại Việt Nam có hai hình thức chính là công ty TNHH 1 thành viên và công ty TNHH 2 thành viên trở lên. Mỗi hình thức đều có các quy định riêng về sở hữu, trách nhiệm tài chính và khả năng tăng vốn.
3. Hướng dẫn đăng ký thành lập Công ty TNHH
3.1. Các bước làm hồ sơ chuẩn bị thành lập công ty TNHH
Để thành lập một công ty TNHH, chủ doanh nghiệp cần chuẩn bị và nộp các tài liệu sau đây một cách đầy đủ và chính xác:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Đầu tiên, chủ doanh nghiệp phải có Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, trong đó ghi rõ thông tin cơ bản về công ty như tên công ty, địa chỉ trụ sở, mục đích kinh doanh, vốn điều lệ và quyền lực của chủ sở hữu.
Sau đó, chủ doanh nghiệp phải có Điều lệ công ty, tài liệu quan trọng quy định về tổ chức và hoạt động của công ty. Điều lệ này bao gồm các điều khoản về quyền và nghĩa vụ của các thành viên, quyền lực của các cấp quản lý, quy trình ra quyết định và phân chia lợi ích.
Danh sách thành viên của công ty cũng cần được chuẩn bị và nộp kèm theo hồ sơ. Danh sách này bao gồm tên, ngày sinh, quốc tịch và địa chỉ của từng thành viên.
Đối với các thành viên cá nhân, chủ doanh nghiệp cần có bản sao các giấy tờ nhận dạng như thẻ căn cước công dân, giấy chứng minh thư nhân dân, hộ chiếu hoặc các giấy tờ chứng thực khác.
Đối với các thành viên là tổ chức, chủ doanh nghiệp cần có bản sao các giấy tờ liên quan như quyết định thành lập, giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc các tài liệu chứng thực khác. Nếu có đại diện doanh nghiệp, cần có giấy chứng thực của đại diện này.
Nếu có thành viên là tổ chức nước ngoài, chủ doanh nghiệp cần có bản sao giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc tài liệu tương đương đã được hợp pháp hóa lãnh sự.
Cuối cùng, nếu có nhà đầu tư nước ngoài tham gia, chủ doanh nghiệp cần có giấy chứng nhận đăng ký đầu tư theo quy định của Luật đầu tư.
Tham khảo: Hỗ trợ thành lập công ty trọn gói
Bước 2: Nộp hồ sơ đăng ký
Sau khi chuẩn bị hồ sơ, người thành lập doanh nghiệp hoặc người được ủy quyền sẽ mang hồ sơ này tới Cơ quan đăng ký kinh doanh. Đối với công ty TNHH, hồ sơ cần được nộp tại Phòng đăng ký Kinh doanh cấp tỉnh hoặc thành phố, tùy thuộc vào địa chỉ trụ sở chính của công ty.
Cơ quan đăng ký sẽ tiến hành kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ và trả kết quả trong thời hạn 3 ngày làm việc, tính từ ngày nhận hồ sơ. Trong trường hợp hồ sơ không đáp ứng yêu cầu, doanh nghiệp sẽ nhận được thông báo bằng văn bản, kèm theo yêu cầu chỉnh sửa hoặc bổ sung hồ sơ.
3.2. Lĩnh vực kinh doanh phù hợp để thành lập công ty TNHH
Công ty TNHH là một mô hình linh hoạt và phổ biến, có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau. Đây có thể là bán lẻ, bán buôn, thời trang, rửa xe, sửa chữa, bảo trì ô tô và xe máy, in ấn, thiết kế và nhiều lĩnh vực khác. Công ty TNHH là một sự lựa chọn phù hợp cho các doanh nghiệp có quy mô vốn nhỏ và vừa, đang trong giai đoạn phát triển và xây dựng cơ cấu tổ chức.
Trên đây là bài viết giới thiệu các hình thức thành lập công ty TNHH và hướng dẫn các bước chuẩn bị để thành lập công ty TNHH. Đăng ký kinh doanh nhanh hy vọng đây là những thông tin hữu ích đối với bạn.