Quy định Pháp luật về giấy phép đăng ký kinh doanh của chi nhánh
Mục lục
Giấy phép đăng ký kinh doanh của chi nhánh là văn bản pháp lý do cơ quan Nhà nước cấp, cho phép các cá nhân hoặc tổ chức mở rộng hoạt động kinh doanh và phát triển thương hiệu tại các địa điểm khác ngoài trụ sở chính. Giấy phép này không chỉ có ý nghĩa về mặt pháp lý, đảm bảo hoạt động kinh doanh tuân thủ đúng quy định của pháp luật. Qua bài viết dưới đây, hãy cùng Đăng ký Kinh doanh nhanh tìm hiểu chi tiết quy định của pháp luật về loại giấy phép này nhé!
1. Giấy phép đăng ký kinh doanh của chi nhánh là gì?
Giấy phép đăng ký kinh doanh của chi nhánh, hay còn được gọi là giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh. Đây là một văn bản pháp lý do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp cho các doanh nghiệp khi họ muốn mở rộng hoạt động kinh doanh của mình tại một địa điểm khác ngoài trụ sở chính. Giấy phép này cho phép chi nhánh đó hoạt động một cách hợp pháp và tuân thủ theo quy định của pháp luật.

Giấy phép đăng ký kinh doanh của chi nhánh không chỉ đơn thuần là một thủ tục hành chính mà còn mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho doanh nghiệp. Để được cấp giấy phép kinh doanh chi nhánh, doanh nghiệp cần phải đáp ứng một số điều kiện nhất định và thực hiện theo một quy trình nhất định.
Việc xin cấp giấy phép kinh doanh chi nhánh có thể là một quá trình phức tạp và tốn thời gian, đặc biệt là đối với những doanh nghiệp chưa có kinh nghiệm. Do đó, nhiều doanh nghiệp thường tìm đến các dịch vụ tư vấn và hỗ trợ làm thủ tục xin cấp giấy phép kinh doanh chi nhánh để tiết kiệm thời gian và công sức.
Xem thêm: [Quy định] Hồ sơ thành lập chi nhánh công ty cổ phần
2. Quy định Pháp luật về giấy phép đăng ký kinh doanh của chi nhánh
2.1. Cơ quan cấp giấy phép đăng ký kinh doanh của chi nhánh
Căn cứ theo Điều 6 Nghị định 07/2016/NĐ-CP quy định về thẩm quyền cấp Giấy phép thành lập Chi nhánh như sau:
Bộ Công Thương thực hiện việc cấp, cấp lại, điều chỉnh, gia hạn, thu hồi Giấy phép thành lập Chi nhánh và chấm dứt hoạt động của Chi nhánh trong trường hợp việc thành lập Chi nhánh chưa được quy định tại văn bản quy phạm pháp luật chuyên ngành.

Như vậy, theo quy định hiện hành, Bộ Công Thương là cơ quan có thẩm quyền cấp Giấy phép thành lập chi nhánh cho thương nhân nước ngoài tại Việt Nam. Cụ thể, Bộ Công Thương thực hiện việc cấp, cấp lại, điều chỉnh, gia hạn, thu hồi Giấy phép thành lập Chi nhánh và chấm dứt hoạt động của Chi nhánh trong trường hợp việc thành lập Chi nhánh chưa được quy định tại văn bản quy phạm pháp luật chuyên ngành.
2.2. Thời gian xin cấp phép kinh doanh chi nhánh
Dựa theo Nghị định 01/2021/NĐ-CP và Nghị định 31/2021/NĐ-CP, thời gian xin giấy phép kinh doanh chi nhánh được quy định như sau:
- Chi nhánh trong nước: Thời gian thường từ 3 – 5 ngày làm việc để xin giấy phép từ Sở Kế hoạch và Đầu tư.
- Chi nhánh có yếu tố nước ngoài: Thời gian có thể kéo dài từ 18 – 30 ngày, bao gồm 15 – 30 ngày để xin giấy phép đầu tư và 3 – 5 ngày cho giấy phép kinh doanh.
Thời gian thành lập chi nhánh phụ thuộc vào nhiều yếu tố như quy trình thực hiện và khả năng chuẩn bị hồ sơ. Nếu doanh nghiệp thực hiện đúng quy trình và hồ sơ hợp lệ, thời gian sẽ được rút ngắn. Ngược lại, nếu có sai sót, thời gian sẽ bị kéo dài do cần chỉnh sửa.
2.3. Chi phí thành lập kinh doanh chi nhánh
Căn cứ theo Thông tư số 47/2019/TT-BTC, lệ phí khi thành lập chi nhánh được quy định như sau:
- Lệ phí đăng ký doanh nghiệp (bao gồm: Cấp mới, cấp lại, thay đổi nội dung Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh): 50.000 VND/lần.
- Phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp: 100.000 VND/lần.
3. Điều kiện xin giấy phép đăng ký kinh doanh của chi nhánh
Để được cấp Giấy phép đăng ký kinh doanh cho chi nhánh, doanh nghiệp cần đáp ứng các điều kiện sau:
- Điều kiện về pháp lý:
- Doanh nghiệp mẹ đã được thành lập và có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hợp lệ.
- Ngành, nghề kinh doanh của chi nhánh phải phù hợp với ngành, nghề kinh doanh của doanh nghiệp mẹ và không thuộc danh mục ngành, nghề cấm kinh doanh theo quy định của pháp luật.
- Tên chi nhánh phải tuân thủ quy định của pháp luật về đặt tên doanh nghiệp, bao gồm tên doanh nghiệp mẹ kèm theo cụm từ “chi nhánh”.
- Điều kiện về cơ sở vật chất: Chi nhánh phải có địa điểm kinh doanh rõ ràng, hợp pháp và đáp ứng các yêu cầu về an toàn, phòng cháy chữa cháy và vệ sinh môi trường theo quy định của pháp luật.
- Điều kiện về nhân sự: Người đứng đầu chi nhánh phải có năng lực hành vi dân sự đầy đủ và đáp ứng các tiêu chuẩn, điều kiện theo quy định của pháp luật đối với từng ngành, nghề kinh doanh cụ thể.
- Các điều kiện khác:
- Doanh nghiệp mẹ phải đảm bảo đủ nguồn lực tài chính để chi nhánh hoạt động hiệu quả.
- Doanh nghiệp mẹ phải có hệ thống quản lý và kiểm soát hoạt động của chi nhánh.